28 Tháng Chín, 2023 By Admin 0

Bệnh dịch tả trên ngan vịt và những điều cần biết.

Trong chăn nuôi thủy cầm : vịt, ngan, ngỗng thì bệnh dịch tả là bệnh cực kỳ đáng sợ. Nó có thể khiến cho tất cả công sức của bà con đổ tất cả xuống sông, xuống biển. Tỉ lệ chết của bệnh này lên tới 100% nếu không xử lý đúng và kịp thời. Dưới đây sẽ là kiến thức về bệnh dịch tả trên ngan vịt bà con cần lưu ý.

Bệnh dịch tả vịt và ngan: nguyên nhân và dịch tễ học.

Bệnh dịch tả vịt và ngan (DVE) là một loại bệnh truyền nhiễm cấp tính, gây tử vong cao ở vịt, ngan và ngỗng. Bệnh này được gây ra bởi một loại virus thuộc nhóm Herpesvirdae. DVE có những triệu chứng rõ ràng bao gồm sốt cao, sưng đầu, chảy nước mắt, yếu đuối ở chân, bại liệt và ỉa phân xanh.

Xem thêm : Ngan bị ngáp rướn cổ thở, chảy nước mũi là bị bệnh gì?

Tính đặc hiệu của virus dịch tả vịt.

Virus gây bệnh Dịch Tả Vịt thuộc họ Herpesvirdae và có tính đặc hiệu đối với các loài vịt, ngan, ngỗng. Nó cũng có khả năng lây truyền qua nhiều môi trường khác nhau, bao gồm thức ăn, nước uống, dụng cụ chăn nuôi, và môi trường nơi chăn thả vịt.

Cơ chế sinh bệnh.

Sau khi virus Dịch Tả Vịt xâm nhập vào cơ thể vịt, nó nhân lên ở niêm mạc đường tiêu hóa, đặc biệt là niêm mạc thực quản và lỗ huyệt. Sau đó, virus xâm nhập vào máu, làm tăng tính thấm của mạch máu, gây hiện tượng xuất huyết điểm ở nhiều cơ quan nội tạng như gan, lách, túi Fabricius, và tuyến ức.

Xem thêm : Bệnh Ecoli ở vịt, ngan nguyên nhân và cách chữa trị phòng ngừa.

Triệu chứng và biểu hiện của bệnh dịch tả trên thủy cầm.

Bệnh Dịch Tả Vịt có thời gian ủ bệnh từ 3 đến 7 ngày sau khi vịt nhiễm virus. Sau khi xuất hiện triệu chứng, vịt thường chết trong khoảng 1 đến 5 ngày. Triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào độc lực của virus, tuổi của vịt, giống loài, và sức đề kháng của cơ thể vịt. Một số triệu chứng chính bao gồm:

  • Vịt lờ đờ, không muốn vận động.
  • Bại liệt ở chân, vịt rớt lại sau đàn.
  • Sản lượng trứng giảm hoặc ngừng đẻ.
  • Sưng mí mặt, niêm mạc mắt đỏ và chảy nước mắt.
  • Khó thở và tiếng kêu khản đặc.
  • Sưng đầu và lông đầu dựng lên.
  • Cổ sưng to, có vết loét phủ màng giả màu vàng xám.
  • Phân tiêu chảy và có màu trắng xanh, thối khắm.
  • Vịt con mất lưỡng và giảm khối lượng cơ thể.

Tỷ lệ tử vong và mức độ ốm của vịt có thể dao động từ 5% đến 100%, với vịt trưởng thành thường có tỷ lệ tử vong cao hơn so với vịt con. Bệnh có thể xảy ra quanh năm, nhưng thường xuất hiện mạnh vào thời kỳ vịt phát triển đàn và số lượng đàn tăng.

Xem thêm: Hướng dẫn làm chuồng úm vịt đúng kỹ thuật.

Bệnh tích của thủy cầm khi nhiễm dịch tả mổ khám.

Khi xác vịt nhiễm bệnh dịch tả vịt được kiểm tra, các bệnh tích thường bao gồm:

  • Vịt trở nên gầy. Dưới da của bụng, lưng và đầu, da có dấu hiệu xuất huyết tương tự như nốt muỗi đốt.
  • Niêm mạc thực quản sưng to, xuất huyết, và có vết loét.
  • Dạ dày bị tổn thương với sự xuất hiện của chất nhầy giống mủ.
  • Niêm mạc ruột bị viêm và có vết loét.
  • Gan sưng to và xuất hiện các điểm hoại tử trắng to bằng đầu đinh ghim, cùng với sự sưng mật.
  • Khoang bao tim có dấu hiệu tích nước và phổi bị sưng.
  • Khoang bụng có sự xuất hiện của dịch thẩm có màu vàng.

Phác đồ điều trị bệnh dịch tả trên vịt ngan cực hiệu quả.

Hướng dẫn tiêm kháng thể Hanvet KTV và dinh dưỡng cho vịt, ngan

Bước 1: Tiêm kháng thể Hanvet KTV

để đảm bảo sức kháng cho vịt và ngan, bạn cần thực hiện việc tiêm kháng thể Hanvet KTV một cách đúng cách. dưới đây là hướng dẫn tiêm theo từng độ tuổi của vịt và ngan:

a. Vịt, ngan dưới 2 tuần tuổi:

  • lần 1: tiêm 0,5-1 ml/con hoặc cho uống 1-2 ml/con.
  • lần 2: tiêm 0,5-1 ml/con sau 3 ngày.

b. Vịt, ngan trên 2 tuần tuổi:

  • lần 1: tiêm 1-2 ml/con hoặc cho uống 2-3 ml/con.
  • lần 2: tiêm 1-2 ml/con sau 3 ngày.

c. Vịt, ngan đang đẻ:

  • lần 1: tiêm 4-5 ml/con hoặc cho uống 5-7 ml/con.
  • lần 2: tiêm 4-5 ml/con sau 3 ngày.

Bước 2: Dinh dưỡng cho đàn vịt, ngan

sau khi tiêm kháng thể Hanvet KTV, cần đảm bảo rằng đàn vịt và ngan được cung cấp đủ dinh dưỡng để tăng cường sức kháng và phòng bệnh. dưới đây là các loại thuốc và liều lượng bạn có thể sử dụng:

Kháng sinh:

  • Hamcoli Forte: sử dụng với liều lượng 1g/kg thức ăn.
  • Genta-costrim: sử dụng với liều lượng 1g/kg thức ăn.

Thuốc bổ:

  • Hantophan, Bcompvit: sử dụng với liều lượng 2-4ml/lít nước uống.

hoặc

  • Hanminvit, Han-lytevitC, Bcomplex: sử dụng với liều lượng 2-4g/lít nước uống.
  • Thuốc điện giải và đường Glucose: sử dụng 5-10 g/lít nước uống.

bằng cách tuân thủ hướng dẫn trên, bạn có thể giúp đàn vịt và ngan có sức kháng mạnh mẽ và tăng cường khả năng phòng bệnh. đừng quên theo dõi sự phát triển của đàn vịt và ngan và cung cấp chế độ dinh dưỡng phù hợp để đảm bảo sức khỏe tốt cho chúng.

Phòng ngừa và điều trị bệnh dịch tả trên vịt và ngan.

Để phòng ngừa bệnh Dịch Tả Vịt, cần thực hiện các biện pháp sau:

  1. Vệ sinh chuồng trại: Tăng cường vệ sinh chuồng trại và thực hiện nghiêm túc các nội quy vệ sinh để tránh ô nhiễm môi trường.
  2. Tiêm phòng vaccine: Sử dụng vaccine dịch tả vịt để bảo vệ đàn vịt khỏi bệnh. Các liều tiêm cần được tuân thủ đúng lịch trình.
  3. Chăm sóc vịt bị bệnh: Đối với vịt bị nhiễm bệnh, cần tăng cường chăm sóc bằng cách cung cấp thức ăn bổ sung, vitamin, và chất điện giải để tăng sức đề kháng.
  4. Phát hiện sớm: Sử dụng phương pháp chẩn đoán sớm để xác định bệnh dịch tả trên đàn vịt và cách ly các con bị nhiễm bệnh để ngăn chặn sự lây lan.

Bệnh Dịch Tả Vịt là một bệnh nguy hiểm có thể gây thiệt hại lớn cho ngành chăn nuôi vịt và ngan. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và biện pháp phòng tránh cũng như điều trị là rất quan trọng để bảo vệ đàn vịt khỏi bệnh này.

Xem thêm : Vịt ngan bị ngã ngửa rồi chết là bị bệnh gì?

Nghiên cứu và phát hiện bệnh dịch tả ở vịt.

Năm 1923, Baudet tại Hà Lan ghi nhận các trường hợp xuất hiện dịch bệnh cấp tính với triệu chứng xuất huyết ở đàn vịt. Ông không thể phân lập virus gây bệnh, nhưng ông đã thành công trong việc truyền bệnh thực nghiệm từ gan của vịt mắc bệnh sang cho vịt khỏe. Điều này đã xác định virus là nguyên nhân gây ra bệnh.

Năm 1930, DeZeeuw đã xác nhận tính thích ứng gây bệnh của virus đối với vịt.

Năm 1942, Bos tiếp tục nghiên cứu và mô tả triệu chứng lâm sàng, các bệnh tích, và đáp ứng miễn dịch của vịt bị nhiễm virus Dịch Tả Vịt. Tuy nhiên, ông không thể gây bệnh cho gà, bồ câu, thỏ, chuột lang, và chuột bạch, và ông kết luận rằng nguyên nhân không phải là virus cúm mà là một loại virus mới. Trên cơ sở tính đặc hiệu của virus đối với vịt, ông đã đề nghị gọi virus này là “dịch tả vịt” hoặc “duck plague.”

Tình hình bệnh dịch tả vịt trên thế giới.

Bệnh dịch tả trên ngan vịt đã được ghi nhận ở nhiều quốc gia trên thế giới. Tại Pháp (1949), Trung Quốc (1958), Ấn Độ (1963), và nhiều nước châu Âu như Bỉ (1964), Anh (1972), Đức, Hungari và Italia (1973), Đan Mạch (1983), Việt Nam (1969), và nhiều nơi khác. Ở Việt Nam, bệnh đã xảy ra trên toàn quốc và gây ra thiệt hại nặng nề cho ngành chăn nuôi vịt.