18 Tháng 6, 2025 By Admin 0

Bệnh Tụ Huyết Trùng Trên Ngan, Vịt, GàNguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị Và Phòng Ngừa Chi Tiết

Bệnh tụ huyết trùng (Pasteurellosis, hay còn gọi là bệnh tả gia cầm) là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn gây ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chăn nuôi ngan, vịt, gà và các loài gia cầm khác. Bệnh có thể gây tỷ lệ tử vong cao (20-80%) nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, dẫn đến thiệt hại kinh tế lớn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin toàn diện về bệnh tụ huyết trùng trên ngan, vịt, gà, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, cách lây lan, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa, được trình bày dễ hiểu để bà con nông dân năm 2025 dễ dàng áp dụng. Bài viết được tối ưu hóa SEO, giúp bà con tìm kiếm thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

1. Bệnh Tụ Huyết Trùng Là Gì?

Bệnh tụ huyết trùng là bệnh truyền nhiễm cấp tính hoặc mãn tính do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra, ảnh hưởng đến ngan, vịt, gà, ngỗng và các loài gia cầm khác. Bệnh đặc trưng bởi hiện tượng bại huyết, xuất huyết nội tạng, viêm phổi và sưng phù ở một số bộ phận. Ở Việt Nam, bệnh thường xuất hiện ở các vùng chăn nuôi thủy cầm và gia cầm tập trung như Đồng bằng sông Cửu Long, Đồng bằng sông Hồng và các tỉnh miền Trung.

  • Đối tượng mắc bệnh: Ngan, vịt, gà ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là gia cầm 2-8 tuần tuổi (giai đoạn tăng trưởng nhanh). Gà mái đẻ và vịt/ngan đẻ cũng dễ mắc bệnh.
  • Thời điểm xảy ra: Bệnh xuất hiện quanh năm, nhưng phổ biến vào mùa mưa (tháng 6-10) do độ ẩm cao, chuồng trại ẩm ướt và sức đề kháng gia cầm giảm.
  • Tác động: Tỷ lệ tử vong dao động từ 20-80% tùy độc lực vi khuẩn, gây thiệt hại lớn về con giống, sản lượng trứng và chi phí điều trị.

2. Nguyên Nhân Gây Bệnh Tụ Huyết Trùng

Bệnh do vi khuẩn Pasteurella multocida (một loại vi khuẩn gram âm, không di động, hình cầu hoặc hình que ngắn) gây ra. Vi khuẩn được chia thành 5 type huyết thanh (A, B, D, E, F), trong đó type A phổ biến nhất ở gia cầm.

  • Đặc điểm vi khuẩn:
    • Sống trong môi trường tự nhiên, đặc biệt trong phân, nước ao hồ ô nhiễm, và chất độn chuồng ẩm ướt.
    • Nhạy cảm với nhiệt (bị tiêu diệt ở 55°C trong 10 phút) và các chất sát trùng như Formalin, Iodine, hoặc IF-100.
    • Tồn tại lâu trong môi trường nước bẩn (7-30 ngày) và xác gia cầm chết (3 tháng).
  • Yếu tố thuận lợi:
    • Chuồng trại: Ướt, bẩn, mật độ nuôi cao, thông gió kém.
    • Thời tiết: Độ ẩm cao, nhiệt độ thay đổi đột ngột.
    • Dinh dưỡng: Thiếu protein, vitamin, khoáng chất làm giảm sức đề kháng.
    • Bệnh ghép: Tụ huyết trùng thường ghép với các bệnh như cúm gia cầm, Newcastle, hoặc E.coli, làm tăng tỷ lệ tử vong.

3. Phương Thức Lây Lan

Bệnh tụ huyết trùng lây lan nhanh qua nhiều con đường:

  • Trực tiếp:
    • Qua tiếp xúc giữa gia cầm khỏe với gia cầm bệnh hoặc gia cầm mang mầm bệnh (không triệu chứng).
    • Qua phân, nước mũi, nước dãi của gia cầm bệnh.
  • Gián tiếp:
    • Qua nước uống, thức ăn, chất độn chuồng, dụng cụ chăn nuôi ô nhiễm.
    • Qua côn trùng (ruồi, muỗi), chuột, hoặc gia cầm hoang dã (chim, cò) mang vi khuẩn.
    • Qua không khí (hít phải bụi chứa vi khuẩn).
  • Đường dọc: Từ mẹ sang con qua trứng (hiếm gặp).
  • Yếu tố nguy cơ: Chăn thả tự do ở ao hồ ô nhiễm, nhập giống từ nguồn không rõ ràng, không vệ sinh chuồng trại.

4. Triệu Chứng Bệnh Tụ Huyết Trùng

Thời gian ủ bệnh kéo dài từ 1-3 ngày (cấp tính) hoặc vài tuần (mãn tính). Bệnh có 3 thể: cấp tính, quá cấpmãn tính, với các triệu chứng khác nhau trên ngan, vịt, gà.

4.1. Thể Quá Cấp

  • Biểu hiện: Gia cầm chết đột tử mà không có triệu chứng rõ ràng, thường xảy ra ở vịt/ngan khỏe mạnh, tỷ lệ chết 70-80%.
  • Thời gian: Chết trong 12-24 giờ sau khi nhiễm.
  • Đặc điểm: Thường gặp ở đàn vịt/ngan 2-8 tuần tuổi, ít gặp ở gà.

4.2. Thể Cấp Tính

  • Triệu chứng chung:
    • Sốt cao (41-43°C), lông xù, sã cánh, lờ đờ, bỏ ăn, khát nước, nằm một chỗ.
    • Tiêu chảy nặng, phân màu xanh, trắng hoặc vàng, đôi khi lẫn máu, bết dính quanh hậu môn.
    • Khó thở, thở khò khè, chảy nước mũi, nước mắt.
    • Ở vịt/ngan: Sưng phù đầu, mào, yếm (bệnh “sưng đầu”), mắt đỏ, mỏ rỉ dịch.
    • Ở gà: Mào, tích tím tái, sưng, có thể xuất huyết.
    • Tỷ lệ chết: 20-50% nếu không điều trị.
  • Triệu chứng đặc trưng:
    • Vịt/ngan: Liệt chân, bơi vòng tròn, đầu nghẹo, giảm đẻ 20-40%.
    • : Co giật, liệt cánh, giảm đẻ, trứng méo mó hoặc không vỏ.

4.3. Thể Mãn Tính

  • Biểu hiện:
    • Gia cầm gầy yếu, viêm khớp, sưng khớp bàn chân, đi khập khiễng.
    • Viêm mắt, mù một mắt, chảy mủ quanh mắt.
    • Ở gà: Viêm xoang mũi, sưng mặt, mào tích tái nhợt.
    • Ở vịt/ngan: Tiêu chảy kéo dài, giảm cân, giảm đẻ.
  • Tỷ lệ chết: Thấp (5-10%), nhưng gia cầm ốm yếu, dễ nhiễm bệnh khác.

4.4. Bệnh Tích

  • Ngoại quan: Xuất huyết ở mào, tích, da ngực, chân; phù nề đầu, yếm; phân bết hậu môn.
  • Nội tạng:
    • Gan: Sưng, xuất huyết lấm tấm, có điểm hoại tử màu trắng xám.
    • Phổi: Viêm phổi, xuất huyết, có màng giả.
    • Tim: Viêm màng ngoài tim, xuất huyết vành tim, dịch rỉ viêm.
    • Ruột: Xuất huyết lấm tấm, loét, phủ màng giả ở manh tràng.
    • Thận, lách: Sưng, xuất huyết, tích urate ở thận.
    • Khớp: Sưng, chứa dịch mủ (thể mãn tính).

5. Chẩn Đoán Bệnh Tụ Huyết Trùng

Để xác định bệnh tụ huyết trùng, cần kết hợp quan sát lâm sàng, bệnh tích và xét nghiệm:

  • Lâm sàng: Dựa vào triệu chứng như sưng đầu, tiêu chảy, khó thở, mào tích tím tái, tỷ lệ chết cao.
  • Bệnh tích: Kiểm tra tổn thương ở gan, phổi, tim, ruột.
  • Xét nghiệm:
    • Phân lập vi khuẩn: Lấy mẫu máu, gan, lách, phổi để cấy trên môi trường thạch máu, xác định Pasteurella multocida.
    • PCR: Phát hiện DNA vi khuẩn trong máu, phân hoặc mô nội tạng.
    • Huyết thanh học: Phản ứng ngưng kết để phát hiện kháng thể.
  • Chẩn đoán phân biệt:
    • Bệnh dịch tả vịt: Do virus Herpes, tổn thương thực quản và ruột rõ hơn.
    • Cúm gia cầm: Tỷ lệ chết cao hơn, tổn thương hô hấp nặng.
    • Bại huyết Riemerella: Chủ yếu ở vịt/ngan, tổn thương túi khí, màng tim.
    • Newcastle (gà): Co giật, phân xanh, tổn thương thần kinh rõ rệt.

6. Điều Trị Bệnh Tụ Huyết Trùng Trên Ngan, Vịt, Gà

Bệnh tụ huyết trùng do vi khuẩn gây ra, nên có thể điều trị bằng kháng sinh kết hợp với các biện pháp nâng cao sức đề kháng và vệ sinh chuồng trại. Điều trị cần thực hiện sớm khi phát hiện triệu chứng đầu tiên để giảm tỷ lệ chết.

6.1. Sử Dụng Kháng Sinh

  • Kháng sinh nhạy:
    • AMOXCYLIN: AMOX AC 50% hoặc AMOXCOLI VIP (1 g/10 kg thể trọng, trộn thức ăn hoặc nước uống, dùng 3-5 ngày).
    • ENROFLOXACIN: ENRO 10% hoặc GENDOX FORT (1 ml/10 kg thể trọng, pha nước uống, dùng 3-5 ngày).
    • DOXYCYCLINE: DOXYCIP 20% (1 g/10-15 kg thể trọng, dùng 3-5 ngày).
    • STREPTOMYCIN: STREPTOSULFA (1 g/8 kg thể trọng, tiêm bắp hoặc trộn thức ăn, dùng 3 ngày).
  • Kết hợp kháng sinh: Sử dụng AMOXCYLIN + DOXYCYCLINE hoặc ENROFLOXACIN + STREPTOMYCIN để tăng hiệu quả, đặc biệt khi bệnh ghép với E.coli hoặc Salmonella.
  • Lưu ý: Kiểm tra độ nhạy kháng sinh (kháng sinh đồ) nếu có điều kiện để chọn loại phù hợp, tránh lạm dụng gây kháng thuốc.

6.2. Nâng Cao Sức Đề Kháng

  • Điện giải và vitamin:
    • UNILYTE VIT-C: 2-3 g/lít nước uống, dùng 3-5 giờ/ngày để bù nước, giảm stress.
    • B.MULTI PLUS hoặc MEBILACTYL 4 WAY W.S: 1 g/15 kg thể trọng, cung cấp vitamin A, D, E, B-complex.
    • GLUCO K+C: 1 g/2 lít nước, tăng cường miễn dịch, giải độc gan thận.
  • Men tiêu hóa: ALL-ZYM hoặc MEN LACZYME (1 g/lít nước hoặc 1 kg/0,5-1 tấn thức ăn) để giảm tiêu chảy, cải thiện tiêu hóa.
  • Kháng thể: IMMUNO ONE S (1 ml/10 kg thể trọng) trong 3-5 ngày để tăng miễn dịch.

6.3. Hạ Sốt Và Chống Viêm

  • PARA C hoặc DECOLVET: 1 g/10-15 kg thể trọng, pha nước uống, dùng 2-3 ngày để hạ sốt, giảm viêm.
  • MARPHASOL THẢO DƯỢC: 1 g/2 lít nước, hỗ trợ giải độc, tăng sức đề kháng.

6.4. Xử Lý Ổ Dịch

  • Cách ly: Tách gia cầm bệnh ra khỏi đàn khỏe, nuôi nhốt riêng.
  • Tiêu hủy: Thu gom xác gia cầm chết, chôn sâu với vôi bột (10 kg vôi/100 kg xác) hoặc đốt để tránh lây lan.
  • Vệ sinh chuồng trại:
    • Phun sát trùng bằng IF-100 (3 ml/lít nước), G-ALDEKOL DES FF (5 ml/lít nước) hoặc Formalin 3% 1-2 lần/ngày.
    • Thu gom phân, chất thải để ủ hoặc chôn, cọ rửa máng ăn, máng uống bằng xà phòng.
  • Báo cơ quan thú y: Thông báo cho trạm thú y địa phương để được hỗ trợ xử lý ổ dịch.

6.5. Lưu Ý Khi Điều Trị

  • Bắt đầu điều trị ngay khi phát hiện 1-2 con có triệu chứng (sưng đầu, tiêu chảy, khó thở).
  • Không dùng gia cầm qua khỏi bệnh làm giống vì có thể mang mầm bệnh mãn tính.
  • Ngừng sử dụng kháng sinh ít nhất 7-14 ngày trước khi bán thịt để đảm bảo an toàn thực phẩm.

7. Phòng Ngừa Bệnh Tụ Huyết Trùng

Phòng bệnh là cách hiệu quả nhất để giảm thiệt hại kinh tế. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa chi tiết:

7.1. Tiêm Vaccine

  • Vaccine tụ huyết trùng:
    • Vịt/ngan: Sử dụng vaccine tụ huyết trùng nhũ dầu (như Pasteurella multocida vaccine của Vetvaco hoặc Marphavet), tiêm lần 1 lúc 7-10 ngày tuổi, nhắc lại sau 2-3 tuần (0,5 ml/con, tiêm dưới da).
    • : Vaccine nhũ dầu hoặc vaccine sống nhược độc, tiêm lần 1 lúc 10-14 ngày tuổi, nhắc lại lúc 6-8 tuần tuổi.
  • Hỗ trợ miễn dịch: Bổ sung GLUCO K+C hoặc β-GLUCAN 50 (2 g/lít nước) trước và sau khi tiêm vaccine để tăng kháng thể.
  • Lưu ý: Bảo quản vaccine ở 2-8°C, sử dụng trong 2 giờ sau khi pha.

7.2. Vệ Sinh Chuồng Trại

  • Xây chuồng khô ráo, thoáng mát, mật độ nuôi hợp lý (4-5 con/m² cho vịt/ngan, 8-10 con/m² cho gà).
  • Thay chất độn chuồng (trấu, rơm) thường xuyên, phun sát trùng định kỳ 2-3 lần/tuần bằng IF-100 hoặc Iodine 10%.
  • Rửa sạch máng ăn, máng uống hàng ngày, không để thức ăn thừa ẩm mốc.
  • Tránh chăn thả ở ao hồ ô nhiễm hoặc khu vực có dịch bệnh.

7.3. Chăm Sóc Nuôi Dưỡng

  • Cung cấp thức ăn giàu protein (20-22% cho vịt/ngan con, 15-18% cho gà), bổ sung vitamin và khoáng chất.
  • Sử dụng MEN LACZYME (10 g/3 lít nước) hoặc ĐIỆN GIẢI GLUCO K+C (1 g/2 lít nước) định kỳ để tăng sức đề kháng.
  • Không nuôi lẫn các loài gia cầm (vịt, ngan, gà) để tránh lây chéo.

7.4. Quản Lý Đàn Giống

  • Mua giống từ các trại uy tín như Trại giống Đại Xuyên (0961.75.96.99), Vigova (0283.8942474) hoặc Trại giống Phú Quý (0565.385.999) để đảm bảo gia cầm khỏe mạnh.
  • Cách ly đàn mới nhập 7-14 ngày để kiểm tra sức khỏe.

8. Tác Động Kinh Tế Của Bệnh Tụ Huyết Trùng

  • Tỷ lệ chết: 20-80%, gây thiệt hại lớn về con giống và chi phí đầu tư.
  • Giảm sản lượng: Ở vịt/ngan/gà đẻ, sản lượng trứng giảm 20-40%, trứng dị dạng hoặc không vỏ.
  • Chi phí điều trị: Chi phí kháng sinh, vitamin, sát trùng chuồng trại tăng cao, đặc biệt khi dịch kéo dài.
  • Ảnh hưởng thị trường: Dịch bệnh làm giảm nguồn cung, tăng giá thịt nhưng gây khó khăn trong tiêu thụ do lo ngại an toàn thực phẩm.

9. Mẹo Tối Ưu Hóa Chăn Nuôi Ngan, Vịt, Gà

  • Theo dõi dịch tễ: Cập nhật thông tin dịch bệnh qua cơ quan thú y địa phương để tiêm vaccine kịp thời.
  • Tự sản xuất thức ăn: Sử dụng máy ép cám viên từ ngô, thóc, rau, ốc để giảm chi phí và đảm bảo dinh dưỡng.
  • An toàn sinh học: Thực hiện tiêu độc khử trùng định kỳ, không chăn thả ở khu vực có dịch cúm gia cầm hoặc dịch tả.
  • Liên kết tiêu thụ: Ký hợp đồng với nhà hàng, siêu thị để đảm bảo đầu ra ổn định, tránh rủi ro giá giảm.

Kết Luận

Bệnh tụ huyết trùng trên ngan, vịt, gà là một mối đe dọa lớn trong chăn nuôi, nhưng bà con có thể kiểm soát bằng cách sử dụng kháng sinh sớm, nâng cao sức đề kháng, vệ sinh chuồng trạitiêm vaccine định kỳ. Với các biện pháp phòng ngừa khoa học như vệ sinh chuồng trại, chọn giống tốt và chăm sóc nuôi dưỡng hợp lý, bà con có thể giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ đàn gia cầm. Trong năm 2025, hãy liên hệ các trại giống uy tín như Trại giống Đại Xuyên (0961.75.96.99) hoặc nhà cung cấp vaccine như Marphavet (0283.8942474) để được tư vấn. Theo dõi thông tin thị trường để cập nhật dịch bệnh và giá cả mới nhất.

Chúc bà con chăn nuôi ngan, vịt, gà thành công, an toàn và đạt lợi nhuận cao trong năm 2025!