18 Tháng 6, 2025 By Admin 0

Bệnh Dịch Tả Trên Vịt Ngan Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị Và Phòng Ngừa Chi Tiết

Bệnh dịch tả trên vịt ngan (Duck Virus Enteritis – DVE, hay Pestis Anatum) là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất trong chăn nuôi thủy cầm, gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng do tỷ lệ tử vong cao (30-90%) và giảm sản lượng trứng. Bệnh do virus thuộc họ Herpesviridae gây ra, ảnh hưởng đến vịt, ngan, ngỗng và một số loài thủy cầm khác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin toàn diện về bệnh dịch tả vịt ngan, đặc biệt tập trung vào cách điều trị hiệu quả khi dịch xảy ra và các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ đàn vật nuôi trong năm 2025. Bài viết được tối ưu hóa SEO, dễ hiểu, giúp bà con nông dân nắm rõ và áp dụng hiệu quả.

1. Bệnh Dịch Tả Vịt Ngan Là Gì?

Bệnh dịch tả vịt ngan là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do Herpesvirus (Anatid alphaherpesvirus 1 – AnHV-1) gây ra, được phát hiện lần đầu tại Hà Lan vào năm 1923 và ở Việt Nam vào năm 1960 tại Đồng bằng sông Hồng. Bệnh đặc trưng bởi các triệu chứng như xuất huyết, bại huyết, tiêu chảy và tổn thương nội tạng, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao nếu không xử lý kịp thời.

  • Đối tượng mắc bệnh: Vịt, ngan, ngỗng, thiên nga và một số loài thủy cầm hoang dã ở mọi lứa tuổi, đặc biệt vịt con từ 7 ngày tuổi trở lên.
  • Phân bố: Bệnh xuất hiện khắp thế giới, phổ biến ở các quốc gia có ngành chăn nuôi thủy cầm phát triển như Trung Quốc, Thái Lan, Việt Nam (tập trung ở Đồng bằng sông Cửu Long và Bắc Bộ).
  • Mùa vụ: Bệnh xảy ra quanh năm, nhưng cao điểm từ tháng 3 đến tháng 7 ở Đồng bằng sông Cửu Long, thường ghép với các bệnh như viêm gan virus hoặc bại huyết.

2. Nguyên Nhân Gây Bệnh Dịch Tả Vịt Ngan

Bệnh dịch tả vịt ngan do virus Herpes thuộc họ Alphaherpesvirinae gây ra. Virus có một chủng huyết thanh duy nhất nhưng được chia thành ba nhóm theo độc lực: độc lực cao, trung bìnhthấp. Đặc điểm của virus:

  • Cấu trúc: Virus dạng hình cầu, kích thước 91-93 nm (capsid) và 126-129 nm (vỏ ngoài), chứa ADN, không gây ngưng kết hồng cầu.
  • Sức đề kháng: Virus chịu nhiệt kém (bị tiêu diệt ở 56°C trong 10 phút, 50°C trong 90-120 phút), nhưng tồn tại đến 30 ngày ở 22°C và lâu hơn trong môi trường nước.
  • Lây lan:
    • Trực tiếp: Qua tiếp xúc giữa vịt/ngan khỏe với vịt/ngan bệnh hoặc vịt mang mầm bệnh (không triệu chứng).
    • Gián tiếp: Qua phân, nước mũi, nước mắt, chất nhầy từ vịt bệnh, hoặc qua nước uống, thức ăn, dụng cụ chăn nuôi, bãi chăn thả ô nhiễm.
    • Thủy cầm hoang dã: Thiên nga, ngỗng di trú có thể mang virus và lây lan qua nguồn nước ao, hồ.

3. Triệu Chứng Bệnh Dịch Tả Vịt Ngan

Thời gian ủ bệnh kéo dài từ 3-7 ngày (ở gia cầm hoang dã có thể lên đến 14 ngày). Triệu chứng thay đổi tùy thuộc vào độc lực virus, độ tuổi, giống và sức đề kháng của vịt/ngan. Các biểu hiện chính bao gồm:

Triệu Chứng Lâm Sàng

  • Giai đoạn đầu:
    • Vịt/ngan sốt cao (42-43,5°C), lờ đờ, bỏ ăn, lông xù, sã cánh, khát nước, nằm một chỗ, ngại bơi lội.
    • Mí mắt sưng, đỏ, chảy nước mắt (bệnh “mắt đỏ”), nước mũi loãng sau đặc lại, dính quanh mũi.
    • Đầu, cổ, hầu sưng phù (bệnh “sưng đầu”), sờ thấy mềm nhũn.
  • Giai đoạn tiến triển:
    • Tiêu chảy nặng, phân màu trắng, xanh hoặc vàng, đôi khi lẫn máu, bết dính quanh hậu môn.
    • Khó thở, thở khò khè, biểu hiện thần kinh (nghẹo đầu, mỏ cắm xuống đất), liệt chân, liệt cánh.
    • Ở vịt/ngan đẻ, sản lượng trứng giảm 25-40%, đôi khi chỉ còn 15-16%.
    • Vịt chết nhanh (1-5 ngày sau khi xuất hiện triệu chứng), đặc biệt với virus độc lực cao, có thể chết đột tử mà không có dấu hiệu rõ ràng.

Bệnh Tích

  • Ngoại quan: Xuất huyết ở mắt, mũi, hậu môn; phù nề dưới da ngực, xoang bụng chứa dịch thẩm xuất.
  • Nội tạng:
    • Thực quản: Xuất huyết dọc nếp gấp, phủ màng giả, loét.
    • Ruột: Xuất huyết lấm tấm hoặc mảng, 4 vòng xuất huyết ở tổ chức lympho ruột, manh tràng có nốt loét.
    • Gan: Sưng, xuất huyết, điểm hoại tử màu trắng, ánh màu đồng.
    • Túi Fabricius: Xuất huyết, phủ dịch rỉ viêm.
    • Tim, thận, lách: Xuất huyết vành tim, thận tích urate, lách phì đại.

4. Chẩn Đoán Bệnh Dịch Tả Vịt Ngan

Để xác định bệnh dịch tả, cần kết hợp quan sát lâm sàng, bệnh tích và xét nghiệm:

  • Lâm sàng: Dựa vào triệu chứng như sốt, tiêu chảy, sưng đầu, giảm đẻ và tỷ lệ chết cao (5-100%).
  • Bệnh tích: Kiểm tra các tổn thương đặc trưng ở thực quản, ruột, gan, túi Fabricius.
  • Xét nghiệm:
    • PCR: Phát hiện DNA của virus Herpes trong máu, phân hoặc mô nội tạng.
    • Huyết thanh học: Phản ứng ngăn cản ngưng kết hồng cầu (HI) để phát hiện kháng thể.
  • Chẩn đoán phân biệt: Phân biệt với các bệnh như:
    • Cúm gia cầm: Tỷ lệ chết cao, tổn thương hô hấp rõ rệt.
    • Viêm gan virus: Chủ yếu ở vịt con 1-6 tuần tuổi, tổn thương gan rõ hơn.
    • Bại huyết: Do vi khuẩn Riemerella anatipestifer, tổn thương túi khí, màng tim.
    • Tembusu: Vịt lật ngửa, giảm đẻ, không có xuất huyết thực quản.

5. Điều Trị Bệnh Dịch Tả Vịt Ngan

Bệnh dịch tả do virus gây ra, nên không có thuốc đặc trị. Tuy nhiên, khi dịch mới chớm xảy ra, bà con có thể áp dụng các biện pháp sau để giảm tỷ lệ chết và cứu những con chưa nhiễm bệnh:

5.1. Tiêm Vaccine Khẩn Cấp

  • Phương pháp: Tiêm vaccine nhược độc dịch tả vịt (như MAR-DUVAC của Marphavet hoặc vaccine của Vetvaco) với liều gấp 1,5-2 lần cho những con chưa có triệu chứng. Vaccine kích thích miễn dịch sau 3-4 ngày, giúp bảo vệ vịt/ngan chưa nhiễm.
  • Lưu ý:
    • Chỉ hiệu quả với vịt/ngan khỏe mạnh, không có tác dụng với những con đã phát bệnh nặng (tỷ lệ chết 50-90%).
    • Sử dụng vaccine đông khô, pha với nước sinh lý vô trùng, tiêm dưới da hoặc bắp thịt ức (0,5 ml/con).
    • Sau 7-8 ngày, vịt mang mầm bệnh sẽ chết, những con còn lại có thể miễn dịch.

5.2. Nâng Cao Sức Đề Kháng

  • Bổ sung vitamin và điện giải:
    • UNILYTE VIT-C: 2-3 g/lít nước uống, dùng 3-5 giờ/ngày để bù điện giải, chống mất nước.
    • B.MULTI PLUS hoặc MEBILACTYL 4 WAY W.S: 1 g/15 kg thể trọng, cung cấp vitamin, khoáng chất, men tiêu hóa.
    • GLUCO K+C hoặc MARPHASOL THẢO DƯỢC: 1 g/2 lít nước, tăng cường miễn dịch, giải độc gan thận.
  • Kháng thể: Sử dụng IMMUNO ONE S (1 ml/10 kg thể trọng) trong 3-5 ngày để tăng cường miễn dịch.
  • Hạ sốt: PARA C hoặc DECOLVET (1 g/10-15 kg thể trọng), dùng 2-3 ngày.

5.3. Phòng Bệnh Kế Phát

  • Kháng sinh phòng bội nhiễm:
    • AMPICOLI VIP hoặc AMOX AC 50%: 1 g/10 kg thể trọng, trộn thức ăn hoặc nước uống trong 3-5 ngày để phòng Salmonella, E.coli.
    • GENDOX FORT: 100 g/1,5 tấn thể trọng/ngày, dùng 3-5 ngày.
    • DOXYCIP 20%: 1 g/10 kg thể trọng, phòng bệnh kế phát và kích thích tăng trưởng.
  • Men tiêu hóa: ALL-ZYM (1 g/lít nước hoặc 1 kg/0,5-1 tấn thức ăn) để giảm tiêu chảy, cải thiện tiêu hóa.

5.4. Xử Lý Ổ Dịch

  • Cách ly: Tách ngay vịt/ngan bệnh ra khỏi đàn khỏe, nuôi nhốt riêng để tránh lây lan.
  • Tiêu hủy: Thu gom xác vịt chết, chôn sâu với vôi bột hoặc đốt để tránh phát tán mầm bệnh.
  • Vệ sinh chuồng trại:
    • Phun sát trùng bằng IF-100 (3 ml/lít nước) hoặc G-ALDEKOL DES FF (5 ml/lít nước) 1 lần/ngày.
    • Thu gom phân, chất thải để ủ hoặc chôn, cọ rửa máng ăn, máng uống bằng xà phòng.
  • Báo cơ quan thú y: Thông báo cho cơ quan thú y địa phương để được hướng dẫn xử lý ổ dịch.

5.5. Lưu Ý Khi Điều Trị

  • Không dùng vaccine cho vịt/ngan đang bệnh nặng hoặc đàn có tỷ lệ chết trên 50% vì không hiệu quả.
  • Vịt/ngan qua khỏi bệnh chỉ nên nuôi làm thịt, không dùng làm giống do nguy cơ mang mầm bệnh.
  • Kết hợp các biện pháp trên liên tục trong 5-7 ngày để đạt hiệu quả tối ưu.

6. Phòng Ngừa Bệnh Dịch Tả Vịt Ngan

Phòng bệnh là yếu tố then chốt để giảm thiệt hại kinh tế. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

6.1. Tiêm Vaccine Định Kỳ

  • Lịch tiêm vaccine:
    • Vịt/ngan nuôi thịt: Tiêm vaccine dịch tả vịt (như MAR-DUVAC, Vetvaco) lần 1 lúc 5-7 ngày tuổi, nhắc lại sau 2-3 tuần.
    • Vịt/ngan đẻ: Tiêm lần 1 lúc 5-7 ngày tuổi, lần 2 lúc 2 tháng tuổi, nhắc lại lúc 11 và 17 tuần tuổi, tái chủng mỗi 4-6 tháng.
  • Cách tiêm: Pha vaccine đông khô với nước sinh lý vô trùng, tiêm dưới da hoặc bắp thịt ức (0,5 ml/con). Bảo quản vaccine ở 2-8°C, sử dụng trong 2 giờ sau khi pha.
  • Hỗ trợ miễn dịch: Trước và sau khi tiêm vaccine, bổ sung GLUCO K+C, MARPHASOL THẢO DƯỢC hoặc β-GLUCAN 50 (2 g/lít nước) để tăng kháng thể.

6.2. Vệ Sinh Chuồng Trại

  • Xây chuồng khô ráo, thoáng mát, mật độ 4-5 con/m², có sân chơi và ao nước sạch.
  • Thay chất độn chuồng (trấu, rơm) thường xuyên, phun sát trùng định kỳ 2 lần/tuần bằng IF-100 hoặc Formalin 3%.
  • Cọ rửa máng ăn, máng uống hàng ngày, không để thức ăn ẩm mốc.
  • Tránh chăn thả ở khu vực ô nhiễm hoặc có dịch bệnh.

6.3. Chăm Sóc Nuôi Dưỡng

  • Cung cấp thức ăn chất lượng cao, giàu protein (20-22% giai đoạn đầu, 15,5% giai đoạn sau).
  • Bổ sung định kỳ MEN LACZYME (10 g/3 lít nước), ĐIỆN GIẢI GLUCO K+C (1 g/2 lít nước) để tăng sức đề kháng.
  • Không nuôi lẫn vịt, ngan, ngỗng với các loài thủy cầm hoang dã để tránh lây nhiễm.

6.4. Quản Lý Đàn Giống

  • Mua giống từ các trại uy tín như Trại giống Đại Xuyên (0961.75.96.99) hoặc Vigova (0283.8942474) để đảm bảo vịt/ngan khỏe mạnh, không mang mầm bệnh.
  • Cách ly đàn mới nhập hoặc đàn ốm để theo dõi trong 7-14 ngày.

7. Tác Động Kinh Tế Của Bệnh Dịch Tả Vịt Ngan

  • Tỷ lệ chết: 30-90%, có thể lên đến 100% với virus độc lực cao, gây thiệt hại lớn về con giống và chi phí đầu tư.
  • Giảm sản lượng trứng: Ở vịt/ngan đẻ, sản lượng giảm 25-40%, ảnh hưởng đến thu nhập.
  • Chi phí điều trị: Chi phí vaccine, kháng sinh, vitamin và vệ sinh chuồng trại tăng cao khi dịch xảy ra.
  • Ảnh hưởng thị trường: Dịch bệnh làm giảm nguồn cung, tăng giá vịt thịt nhưng cũng gây khó khăn trong tiêu thụ do lo ngại dịch bệnh.

9. Mẹo Tối Ưu Hóa Chăn Nuôi Vịt Ngan.

  • Theo dõi dịch tễ: Cập nhật thông tin dịch bệnh qua nhachannuoi.vn hoặc cơ quan thú y địa phương để tiêm vaccine kịp thời.
  • Ứng dụng công nghệ: Sử dụng máy ép cám viên để tự sản xuất thức ăn, giảm chi phí và đảm bảo dinh dưỡng.
  • An toàn sinh học: Thực hiện tiêu độc khử trùng định kỳ, không chăn thả ở khu vực có dịch cúm gia cầm hoặc Tembusu.
  • Liên kết tiêu thụ: Ký hợp đồng với nhà hàng, siêu thị để đảm bảo đầu ra ổn định, tránh rủi ro giá giảm.

Kết Luận

Bệnh dịch tả vịt ngan là mối đe dọa lớn trong chăn nuôi thủy cầm, nhưng bà con có thể giảm thiểu thiệt hại bằng cách tiêm vaccine khẩn cấp, nâng cao sức đề kháng, phòng bệnh kế phátvệ sinh chuồng trại khi dịch xảy ra. Phòng ngừa bằng vaccine định kỳ, quản lý chuồng trại sạch sẽ và chăm sóc nuôi dưỡng tốt là chìa khóa để bảo vệ đàn vịt/ngan. Trong năm 2025, hãy liên hệ các trại giống uy tín như Trại giống Đại Xuyên (0961.75.96.99) hoặc các nhà cung cấp vaccine như Marphavet (0283.8942474) để được tư vấn. Theo dõi thông tin thị trường để cập nhật giá cả và dịch bệnh mới nhất.

Chúc bà con chăn nuôi vịt ngan thành công, an toàn và đạt lợi nhuận cao.